Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Và Môi Trường 104

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Và Môi Trường 104 có địa chỉ tại Khối phố 6 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000689475 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000689475

Ngày cấp 20-08-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Và Môi Trường 104

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103831013 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố 6 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103831013 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố 6 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000689475 / 20-08-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-08-2009
Ngày bắt đầu HĐ 9/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Quang Vũ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 5-Xã Tam Xuân I-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đỗ Quang Vũ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000689475, 05103831013, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Đỗ Quang Vũ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây điều 01230
3 Trồng cây hồ tiêu 01240
4 Trồng cây cao su 01250
5 Trồng cây lâu năm khác 01290
6 Chăn nuôi trâu, bò 01410
7 Chăn nuôi dê, cừu 01440
8 Chăn nuôi lợn 01450
9 Chăn nuôi gia cầm 0146
10 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
11 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
13 In ấn 18110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Xây dựng nhà các loại 41000
16 Chuẩn bị mặt bằng 43120
17 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
18 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
19 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn tổng hợp 46900
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219