Hội Nông Dân huyện - Hội Nông Dân huyện có địa chỉ tại Thôn 1 - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000696923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Nam Trà My
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 4000696923 |
Ngày cấp | 21-10-2009 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Hội Nông Dân huyện |
Tên giao dịch | Hội Nông Dân huyện |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Huyện Nam Trà My | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 1 - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 1 - - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | 13-Q� / | C.Q ra quyết định | Hội Đồng Nhân Dân tỉnh Quảng Nam | ||||
GPKD/Ngày cấp | / | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2010 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-10-2009 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | |||
Cấp Chương loại khoản | 3-713-460-462 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | |||
Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | -Huyện Nam Trà My-Quảng Nam |
|||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tiến Lẫm |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Lê Thị Phúc |
Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc | Loại thuế phải nộp |
|
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc | 84300 |