Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Phong

DAPO CO.,LTD

Công Ty TNHH Đại Phong - DAPO CO.,LTD có địa chỉ tại Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000703225 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000703225

Ngày cấp 02-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Phong

Tên giao dịch

DAPO CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 05103884513 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103884513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000703225 / 26-08-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Ngọc Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Bình Phước-Thị trấn Tiên Kỳ-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Bùi Ngọc Châu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000703225, 05103884513, DAPO CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Thị Trấn Tiên Kỳ, Bùi Ngọc Châu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây hàng năm khác 01190
2 Trồng cây lâu năm khác 01290
3 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
8 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
9 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
10 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
11 In ấn 18110
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Đại lý 46101
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
26 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
27 Hoạt động của các điểm truy cập internet 61901
28 Lập trình máy vi tính 62010
29 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
30 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
33 Đại lý du lịch 79110
34 Điều hành tua du lịch 79120