Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lắp Máy 3.6

3.6 CO

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lắp Máy 3.6 - 3.6 CO có địa chỉ tại Khối phố 11 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000707300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000707300

Ngày cấp 18-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Lắp Máy 3.6

Tên giao dịch

3.6 CO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0982.824553 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố 11 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982.824553 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố 11 - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000707300 / 04-07-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Văn Học

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Quế Cường-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Văn Học

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000707300, 0982.824553, 3.6 CO, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Mỹ, Huỳnh Văn Học

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
11 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302