Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Xây Dựng Codaco

CDCO

Công Ty CP Xây Dựng Codaco - CDCO có địa chỉ tại Thôn Nam Sơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000726222 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000726222

Ngày cấp 26-02-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Xây Dựng Codaco

Tên giao dịch

CDCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0985977267 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Sơn - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103887567 / 05103887567
Địa chỉ nhận thông báo thuế 15 Lương Thế Vinh - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000726222 / 26-02-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2010
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 17 Tổng số lao động 17
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tường Tính

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Tam Sơn-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Tường Tính

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000726222, 0985977267, CDCO, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Nguyễn Tường Tính

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
10 Hoạt động thể thao khác 93190
11 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210