Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Sạn

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Sạn có địa chỉ tại Khối phố An Nam - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000741284 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000741284

Ngày cấp 27-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hải Sạn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức Điện thoại / Fax 05103883535 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố An Nam - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103883535 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố An Nam - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000741284 / 27-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 12 Tổng số lao động 12
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Ngọc Hải

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố An Nam-Thị trấn Tân An-Huyện Hiệp Đức-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Ngọc Hải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000741284, 05103883535, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Thị Trấn Tân An, Huỳnh Ngọc Hải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610