Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Cát

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Cát có địa chỉ tại Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000766909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000766909

Ngày cấp 21-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Cát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0914680920 /
Địa chỉ trụ sở

Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914680920 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000766909 / 21-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000766909, 0914680920, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Nguyễn Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ uống 4633
7 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cho thuê xe có động cơ 7710
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
14 Đại lý du lịch 79110
15 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
16 Giáo dục nghề nghiệp 8532