Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại An Nông

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại An Nông có địa chỉ tại Thôn 4 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000768078 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000768078

Ngày cấp 27-07-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Đại An Nông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0976.929567 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 4 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0976.929567 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 4 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000768078 / 27-07-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2010
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Đình Nghệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 4-Xã Tam Xuân I-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Ngô Đình Nghệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000768078, 0976.929567, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Ngô Đình Nghệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
3 Trồng cây lâu năm khác 01290
4 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
5 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
6 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn thực phẩm 4632
11 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669