Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH xây dựng Khải Nguyên

Công ty TNHH xây dựng Khải Nguyên có địa chỉ tại 289 Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000773568 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000773568

Ngày cấp 09-09-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH xây dựng Khải Nguyên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0906.511788 /
Địa chỉ trụ sở

289 Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 289 Phan Bội Châu - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000773568 / 09-09-2010 Cơ quan cấp Sở KH - ĐT tỉnh QNam
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Quang Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

289 Phan Bội Châu-Phường Tân Thạnh-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phan Quang Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4000773568, 0906.511788, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Phan Quang Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
2 Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng
6 Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
7 Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống