Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tuấn Dũng

TUAN DUNG CO., LTD

Công Ty TNHH Tuấn Dũng - TUAN DUNG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Thạnh Hòa 2, xã Tam Đàn - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4000785771 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000785771

Ngày cấp 02-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tuấn Dũng

Tên giao dịch

TUAN DUNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax 0914118749 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạnh Hòa 2, xã Tam Đàn - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0914118749 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thạnh Hòa 2, xã Tam Đàn - Xã Tam Đàn - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000785771 / 02-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/2/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thạnh Hòa 2-Xã Tam Đàn-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Đỗ Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000785771, 0914118749, TUAN DUNG CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Đàn, Đỗ Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
11 Quảng cáo 73100
12 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490