Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phát Triển Nam Hội An

Hoi An South Development Ltd

Công Ty TNHH Phát Triển Nam Hội An - Hoi An South Development Ltd có địa chỉ tại Thôn Tây Sơn Tây, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam. Mã số thuế 4000789705 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000789705

Ngày cấp 10-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phát Triển Nam Hội An

Tên giao dịch

Hoi An South Development Ltd

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tây Sơn Tây, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05113961800 / 05113961801
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000789705 / 10-12-2010 Cơ quan cấp UBND tỉnh QNam
Năm tài chính 10-12-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/10/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Khoo Shing Yan Steven Wolstenholmebenoit, André, Henri Amado Lam Chi Keung

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô 12 Bùi Viện-Quận Hải Châu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Tiền thuế đất

Từ khóa: 4000789705, Hoi An South Development Ltd, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Hải, Khoo Shing Yan Steven Wolstenholmebenoit, André, Henri Amado Lam Chi Keung, Phan Thị Thảo Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Đại lý 46101
3 Môi giới 46102
4 Đấu giá 46103
5 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
6 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
7 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
11 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
12 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
13 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
14 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
15 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
16 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
17 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
18 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
21 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Khách sạn 55101
24 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
25 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
26 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
27 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
28 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
29 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
30 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
31 Dịch vụ ăn uống khác 56290
32 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
33 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
34 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
35 Xuất bản sách 58110
36 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
37 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
38 Hoạt động xuất bản khác 58190
39 Xuất bản phần mềm 58200
40 Cho thuê xe có động cơ 7710
41 Cho thuê ôtô 77101
42 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
43 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
44 Cho thuê băng, đĩa video 77220
45 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
46 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc 9200
47 Hoạt động xổ số 92001
48 Hoạt động cá cược và đánh bạc 92002
49 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
50 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
51 Hoạt động thể thao khác 93190
52 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
53 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
54 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ 94110
55 Hoạt động của các hội nghề nghiệp 94120
56 Hoạt động của công đoàn 94200
57 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo 94910
58 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu 94990
59 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
60 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
61 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
62 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
63 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230
64 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
65 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác 95290
66 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100
67 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
68 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
69 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ 96320
70 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330
71 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu 96390
72 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000
73 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình 98100
74 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình 98200
75 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế 99000