Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Ats - Hội An

ATSH

Công Ty CP Đầu Tư Ats - Hội An - ATSH có địa chỉ tại 91 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam. Mã số thuế 4000790732 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000790732

Ngày cấp 24-12-2010 Ngày đóng MST 06-11-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Ats - Hội An

Tên giao dịch

ATSH

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0936449999 /
Địa chỉ trụ sở

91 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0936449999 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91 Hùng Vương - Phường Cẩm Phô - Thành phố Hội An - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000790732 / 24-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-400-401 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

69 Trần Hữu Trang-Phường 10-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000790732, 0936449999, ATSH, Quảng Nam, Thành Phố Hội An, Phường Cẩm Phô, Nguyễn Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Chuẩn bị mặt bằng 43120
3 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
7 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
8 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
9 Điều hành tua du lịch 79120
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
11 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310