Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nga

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nga có địa chỉ tại Thôn 3 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000794529 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000794529

Ngày cấp 13-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Nga

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103.891239 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103.891239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - Xã Tam Xuân I - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000794529 / 13-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Kim Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Tam Xuân I-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Thị Kim Nhật

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000794529, 05103.891239, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Xuân I, Lê Thị Kim Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
2 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
3 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
4 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933