Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thành Xuân Phú

TXP CO.,LTD

Công Ty TNHH Thành Xuân Phú - TXP CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 6, khối II - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000799679 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000799679

Ngày cấp 25-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thành Xuân Phú

Tên giao dịch

TXP CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103570579 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 6, khối II - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103570579 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 6, khối II - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000799679 / 06-07-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Xuân Mười

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối II-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Xuân Mười

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000799679, 05103570579, TXP CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Huỳnh Xuân Mười

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Chuẩn bị mặt bằng 43120
11 Lắp đặt hệ thống điện 43210
12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
13 Bán buôn hàng may mặc 46413
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn sắt, thép 46622
16 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Cho thuê xe có động cơ 7710
19 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302