Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đại Vỹ

DAI VY CO.LTD

Công Ty TNHH Đại Vỹ - DAI VY CO.LTD có địa chỉ tại 01 Tôn Đức Thắng - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000801455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000801455

Ngày cấp 10-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đại Vỹ

Tên giao dịch

DAI VY CO.LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0935138879-05103 /
Địa chỉ trụ sở

01 Tôn Đức Thắng - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0935138879-05103 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 01 Tôn Đức Thắng - Phường An Sơn - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000801455 / 10-03-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/4/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Thị Mộng Thuyền

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Hồng Phong-Phường Hòa Hương-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trịnh Thị Mộng Thuyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000801455, 0935138879-05103, DAI VY CO.LTD, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Sơn, Trịnh Thị Mộng Thuyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây lâu năm khác 01290
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai thác dầu thô 06100
5 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
9 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
11 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
12 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
13 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
14 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
15 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
16 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
17 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
18 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
19 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
20 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
21 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
22 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
23 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
24 Sản xuất giày dép 15200
25 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
26 In ấn 18110
27 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
28 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
29 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
30 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
31 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
32 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
33 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
34 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
35 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
36 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
37 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
38 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
39 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
40 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
41 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
42 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
43 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
44 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
45 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
46 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
47 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
48 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
49 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
50 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
51 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
52 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
53 Thu gom rác thải không độc hại 38110
54 Thu gom rác thải độc hại 3812
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
57 Tái chế phế liệu 3830
58 Xây dựng nhà các loại 41000
59 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
60 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
61 Phá dỡ 43110
62 Chuẩn bị mặt bằng 43120
63 Lắp đặt hệ thống điện 43210
64 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
65 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
68 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
70 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
71 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
73 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
74 Bán buôn tổng hợp 46900
75 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
76 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
79 Quảng cáo 73100
80 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
81 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
82 Điều hành tua du lịch 79120
83 Giáo dục nghề nghiệp 8532