Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Tấn Sơn

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Tấn Sơn có địa chỉ tại Khối 7 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000809239 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000809239

Ngày cấp 20-04-2011 Ngày đóng MST 18-11-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Khai Thác Khoáng Sản Tấn Sơn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phước Sơn Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khối 7 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối 7 - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000809239 / 20-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-040-047 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Văn Tấn Bảy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối 7-Thị trấn Khâm Đức-Huyện Phước Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Văn Tấn Bảy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000809239, Quảng Nam, Huyện Phước Sơn, Thị Trấn Khâm Đức, Văn Tấn Bảy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
8 Khách sạn 55101