Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Kim Việt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Kim Việt có địa chỉ tại 137B Lê Đình Dương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000811598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000811598

Ngày cấp 06-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Kim Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 05103813323 / 05103813323
Địa chỉ trụ sở

137B Lê Đình Dương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103813323 / 05103813323
Địa chỉ nhận thông báo thuế 137B Lê Đình Dương - Phường Tân Thạnh - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000811598 / 06-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thư

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Mỹ Thạch Trung-Phường Tân Thạnh-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Thị Thư

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000811598, 05103813323, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Tân Thạnh, Trần Thị Thư

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
5 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
6 Thu gom rác thải không độc hại 38110
7 Thu gom rác thải độc hại 3812
8 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xây dựng nhà các loại 41000
12 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
13 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
22 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
23 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
24 Quảng cáo 73100
25 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
26 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300