Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Trí Lực Việt

TRI LUC VIET COMECO.SJC

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Trí Lực Việt - TRI LUC VIET COMECO.SJC có địa chỉ tại Tổ 3, khối 5 - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000811661 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000811661

Ngày cấp 06-05-2011 Ngày đóng MST 01-05-2012
Tên chính thức

Công Ty CP Cơ Khí Và Xây Dựng Trí Lực Việt

Tên giao dịch

TRI LUC VIET COMECO.SJC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0982.067773 / 0510.3824772
Địa chỉ trụ sở

Tổ 3, khối 5 - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982.067773 / 0510.3824772
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 3, khối 5 - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000811661 / 06-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Phương Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 14-Phường Hoà Hiệp Nam-Quận Liên Chiểu-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trần Quang Diên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000811661, 0982.067773, TRI LUC VIET COMECO.SJC, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường An Xuân, Lê Thị Phương Thảo, Trần Quang Diên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Lắp đặt hệ thống điện 43210
11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
15 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
17 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ uống 4633
20 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
26 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
28 Cung ứng lao động tạm thời 78200
29 Giáo dục nghề nghiệp 8532