Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Nhân Minh Toàn

Công Ty CP Nhân Minh Toàn có địa chỉ tại Số 32 đường I, thôn Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000813041 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000813041

Ngày cấp 20-05-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Nhân Minh Toàn

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 05103859989 /
Địa chỉ trụ sở

Số 32 đường I, thôn Bình Phước - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510859989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 80 Tiểu La - Phường An Mỹ - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000813041 / 20-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 5/19/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Diễm Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Phan Thị Diễm Hằng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phan Thị Diễm Hằng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000813041, 05103859989, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Thị Trấn Tiên Kỳ, Phan Thị Diễm Hằng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
11 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
12 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730