Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Trà

CôNG TY TNHH XD-TM TâN TRà

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Trà - CôNG TY TNHH XD-TM TâN TRà có địa chỉ tại Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000819406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Nam Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000819406

Ngày cấp 18-07-2011 Ngày đóng MST 01-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng - Thương Mại Tân Trà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH XD-TM TâN TRà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Nam Trà My Điện thoại / Fax 0978426425 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0978426425 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 2 - Xã Trà Mai - Huyện Nam Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000819406 / 18-07-2011 Cơ quan cấp Province Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 7/20/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Thu Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Hiệp-Xã Bình Phục-Huyện Thăng Bình-Quảng Nam

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Thu Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000819406, 0978426425, CôNG TY TNHH XD-TM TâN TRà, Quảng Nam, Huyện Nam Trà My, Xã Trà Mai, Huỳnh Thị Thu Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200