Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thái Việt Agri Group

TVA GROUP

Công Ty TNHH Thái Việt Agri Group - TVA GROUP có địa chỉ tại Hà My Tây - Phường Điện Dương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000820377 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000820377

Ngày cấp 28-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thái Việt Agri Group

Tên giao dịch

TVA GROUP

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103843369 / 05103941456
Địa chỉ trụ sở

Hà My Tây - Phường Điện Dương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103843369 / 05103941456
Địa chỉ nhận thông báo thuế Hà My Tây - Phường Điện Dương - Thị Xã Điện Bàn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000820377 / 25-07-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 195 Tổng số lao động 195
Cấp Chương loại khoản 1-151-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Anan Kuntura

Địa chỉ chủ sở hữu

18 Nguyễn Xuân Khoát-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Anan Kuntura

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hồ Thị Lan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000820377, 05103843369, TVA GROUP, Quảng Nam, Thị Xã Điện Bàn, Phường Điện Dương, Anan Kuntura, Hồ Thị Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi lợn 01450
2 Chăn nuôi gia cầm 0146
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620