Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đak Mi

DAK MI HYDROPOWER, JSC

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đak Mi - DAK MI HYDROPOWER, JSC có địa chỉ tại Thôn Lao Mưng - Xã Phước Xuân - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam. Mã số thuế 4000821691 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000821691

Ngày cấp 10-08-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Đak Mi

Tên giao dịch

DAK MI HYDROPOWER, JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05106537113 / 05103681156
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lao Mưng - Xã Phước Xuân - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05106537113 / 05103681156
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lao Mưng - Xã Phước Xuân - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000821691 / 10-08-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 104 Tổng số lao động 104
Cấp Chương loại khoản 2-554-130-131 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Quang Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 48, phố Linh Lang-Phường Cống Vị-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đinh Hữu Tấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Đỗ Thanh Phong

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000821691, 05106537113, DAK MI HYDROPOWER, JSC, Quảng Nam, Huyện Phước Sơn, Xã Phước Xuân, Vũ Quang Hội, Đinh Hữu Tấn, Đỗ Thanh Phong

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
7 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830