Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kim Đồng Sơn

KIM DONG SON .JSC

Công Ty CP Kim Đồng Sơn - KIM DONG SON .JSC có địa chỉ tại Khối phố Thuận Trà - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000824903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000824903

Ngày cấp 07-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kim Đồng Sơn

Tên giao dịch

KIM DONG SON .JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Tam Kỳ Điện thoại / Fax 0905154612 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Thuận Trà - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905154612 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Thuận Trà - Phường Hòa Thuận - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000824903 / 07-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Quang Đệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Thuận Trà-Phường Hòa Thuận-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lương Quang Đệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000824903, 0905154612, KIM DONG SON .JSC, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Hòa Thuận, Lương Quang Đệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
9 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
10 Quảng cáo 73100
11 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730