Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Quảng Nam

CôNG TY CâY XANH Đô THị QUảNG NAM

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Quảng Nam - CôNG TY CâY XANH Đô THị QUảNG NAM có địa chỉ tại Tổ 15 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000824910 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000824910

Ngày cấp 07-09-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cây Xanh Đô Thị Quảng Nam

Tên giao dịch

CôNG TY CâY XANH Đô THị QUảNG NAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 0905686265 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 15 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905686265 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 15 - Thị trấn Hà Lam - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000824910 / 07-09-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Ngọc Khâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Đoàn Ngọc Khâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000824910, 0905686265, CôNG TY CâY XANH Đô THị QUảNG NAM, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Thị Trấn Hà Lam, Đoàn Ngọc Khâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Chăn nuôi gia cầm 0146
4 Chăn nuôi khác 01490
5 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
8 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
9 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
10 Tái chế phế liệu 3830
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Lắp đặt hệ thống điện 43210
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
16 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300