Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Trí

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Trí có địa chỉ tại Thôn Trung Thành - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000827728 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000827728

Ngày cấp 05-10-2011 Ngày đóng MST 26-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên ân Trí

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05106500423 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trung Thành - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05106500423 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trung Thành - Xã Tam Mỹ Tây - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000827728 / 05-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/15/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Kim Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Thành-Xã Tam Mỹ Tây-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Kim Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000827728, 05106500423, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Mỹ Tây, Trần Kim Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
3 Chăn nuôi khác 01490
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
8 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933