Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cử Minh Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cử Minh Khoa có địa chỉ tại Thôn Phước Mỹ I - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4000829179 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000829179

Ngày cấp 20-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Cử Minh Khoa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 0905877268 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Mỹ I - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905877268 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phước Mỹ I - Thị trấn Nam Phước - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000829179 / 20-10-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ 11/1/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Cử

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phước Mỹ I-Thị trấn Nam Phước-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Phạm Cử

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000829179, 0905877268, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Thị Trấn Nam Phước, Phạm Cử

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi lợn 01450
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
6 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
7 Sửa chữa thiết bị khác 33190
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
12 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
17 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Cho thuê xe có động cơ 7710
20 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730