Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Thực Phẩm Chu Lai

CHU LAI FOOD CORP.,

Công Ty CP Thực Phẩm Chu Lai - CHU LAI FOOD CORP., có địa chỉ tại Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000843053 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000843053

Ngày cấp 13-01-2012 Ngày đóng MST 05-06-2014
Tên chính thức

Công Ty CP Thực Phẩm Chu Lai

Tên giao dịch

CHU LAI FOOD CORP.,

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp Bắc Chu Lai - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000843053 / 13-01-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 300 Tổng số lao động 300
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Hồng Chung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Long Tân-Xã Nghi Khánh-Huyện Nghi Lộc-Nghệ An

Tên giám đốc

Võ Hồng Chung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000843053, CHU LAI FOOD CORP.,, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Võ Hồng Chung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất đường 10720
5 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
11 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
12 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
13 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn gạo 46310
16 Bán buôn thực phẩm 4632
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
22 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697