Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Tây Đức

M. 2Đ

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Tây Đức - M. 2Đ có địa chỉ tại Tổ 2, thôn Khánh An - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4000845036 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000845036

Ngày cấp 07-02-2012 Ngày đóng MST 23-06-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đông Tây Đức

Tên giao dịch

M. 2Đ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax 0909719795 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, thôn Khánh An - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909719795 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, thôn Khánh An - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000845036 / 07-02-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 2/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Văn Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khánh An-Xã Tam Dân-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Mai Văn Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Mai Thị Thu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000845036, 0909719795, M. 2Đ, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Đàn, Mai Văn Phước, Mai Thị Thu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng hoa, cây cảnh 01183
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác gỗ 02210
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933