Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Tám

Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Tám có địa chỉ tại Thôn Thuận An - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. Mã số thuế 4000849584 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000849584

Ngày cấp 01-03-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Văn Tám

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Duy Xuyên Điện thoại / Fax 05103730160 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thuận An - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103730160 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thuận An - Xã Duy Nghĩa - Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000849584 / 01-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 40 Tổng số lao động 40
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Văn Tám

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thuận An-Xã Duy Nghĩa-Huyện Duy Xuyên-Quảng Nam

Tên giám đốc

Ngô Văn Tám

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000849584, 05103730160, Quảng Nam, Huyện Duy Xuyên, Xã Duy Nghĩa, Ngô Văn Tám

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
3 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933