Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Tái Tạo Xanh

GRTI JSC.

Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Tái Tạo Xanh - GRTI JSC. có địa chỉ tại Thôn Đàn Thượng - Xã Tam Lãnh - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4000851311 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000851311

Ngày cấp 12-03-2012 Ngày đóng MST 13-09-2013
Tên chính thức

Công Ty CP Đầu Tư Công Nghệ Tái Tạo Xanh

Tên giao dịch

GRTI JSC.

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0983.561899 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đàn Thượng - Xã Tam Lãnh - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983.561899 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đàn Thượng - Xã Tam Lãnh - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000851311 / 12-03-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-03-2012
Ngày bắt đầu HĐ 3/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lã Quý ân

Địa chỉ chủ sở hữu

37/95 phố Đội Cấn-Phường Đội Cấn-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Lã Quý ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000851311, 0983.561899, GRTI JSC., Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Lãnh, Lã Quý ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
2 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
9 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
13 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
14 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
15 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
17 Đúc sắt thép 24310
18 Đúc kim loại màu 24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
21 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
22 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
23 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
24 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
28 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
29 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
30 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
31 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
32 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
33 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490