Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Number One Chu Lai

NO. 1 - CHU LAI

Công Ty TNHH Number One Chu Lai - NO. 1 - CHU LAI có địa chỉ tại Khu công nghiệp, Hậu cần cảng Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000859504 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000859504

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Number One Chu Lai

Tên giao dịch

NO. 1 - CHU LAI

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu công nghiệp, Hậu cần cảng Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103567589 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu công nghiệp, Hậu cần cảng Tam Hiệp - Xã Tam Hiệp - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000859504 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2000 Tổng số lao động 2000
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Uyên Phương

Địa chỉ chủ sở hữu

169 Nơ Trang Long-Phường 12-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Uyên Phương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tiền thuế đất
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000859504, NO. 1 - CHU LAI, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Hiệp, Trần Uyên Phương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
4 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
9 Sản xuất rượu vang 11020
10 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
11 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
12 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
13 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
14 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
15 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
16 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
17 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
18 Xây dựng nhà các loại 41000
19 Chuẩn bị mặt bằng 43120
20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
21 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
22 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
23 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
25 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
26 Bán buôn thực phẩm 4632
27 Bán buôn đồ uống 4633
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
30 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
31 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
32 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
33 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
34 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
35 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
36 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730