Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty CP Kỹ Thuật Môi Trường Nước Quảng Nam

QUANG NAM ENWACO

Công Ty CP Kỹ Thuật Môi Trường Nước Quảng Nam - QUANG NAM ENWACO có địa chỉ tại Thôn Đức Bố - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000859536 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000859536

Ngày cấp 16-04-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Kỹ Thuật Môi Trường Nước Quảng Nam

Tên giao dịch

QUANG NAM ENWACO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0915.164182 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đức Bố - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0915.164182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đức Bố - Xã Tam Anh Bắc - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000859536 / 16-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Nga

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Dương Lâm-Xã Tam Dân-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Nga

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000859536, 0915.164182, QUANG NAM ENWACO, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Anh Bắc, Nguyễn Văn Nga

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
9 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
10 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200