Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yến Sào Vnt

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yến Sào Vnt có địa chỉ tại 98 Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam. Mã số thuế 4000861239 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000861239

Ngày cấp 17-04-2012 Ngày đóng MST 13-03-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Yến Sào Vnt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 0510.3891777 / 0510.3891777
Địa chỉ trụ sở

98 Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0510.3891777 / 0510.3891777
Địa chỉ nhận thông báo thuế 98 Phan Đình Phùng - Phường Phước Hòa - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000861239 / 17-04-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2012
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 2-554-040-046 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Thị Bảo Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 2B-Phường An Hải Bắc-Quận Sơn Trà-Đà Nẵng

Tên giám đốc

Trương Thị Bảo Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000861239, 0510.3891777, Quảng Nam, Thành Phố Tam Kỳ, Phường Phước Hòa, Trương Thị Bảo Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác gỗ 02210
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
8 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
16 Bán buôn đồ uống 4633
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
19 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
20 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
24 Điều hành tua du lịch 79120
25 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
26 Hoạt động thể thao khác 93190
27 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290