Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Thịnh có địa chỉ tại Tổ 9, thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam. Mã số thuế 4000871452 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nam Giang

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000871452

Ngày cấp 21-05-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Tấn Thịnh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nam Giang Điện thoại / Fax 0905993384 /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 9, thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905993384 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 9, thôn Thạnh Mỹ 2 - Thị trấn Thạnh Mỹ - Huyện Nam Giang - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000871452 / 21-05-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-05-2012
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đăng Cẩm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 7-Xã Hương An-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Đăng Cẩm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000871452, 0905993384, Quảng Nam, Huyện Nam Giang, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Nguyễn Đăng Cẩm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
3 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
4 Khai thác gỗ 02210
5 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
11 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
16 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
20 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
21 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
22 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300