Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Cảng Kỳ Hà

CôNG TY TNHH ĐấT CảNG Kỳ Hà

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Cảng Kỳ Hà - CôNG TY TNHH ĐấT CảNG Kỳ Hà có địa chỉ tại Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000880055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000880055

Ngày cấp 02-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Đất Cảng Kỳ Hà

Tên giao dịch

CôNG TY TNHH ĐấT CảNG Kỳ Hà

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0983000755 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983000755 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn An Hải - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000880055 / 02-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-06-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Bùi Thị Ngọc Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Hải-Xã Tam Quang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Bùi Thị Ngọc Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000880055, 0983000755, CôNG TY TNHH ĐấT CảNG Kỳ Hà, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Quang, Bùi Thị Ngọc Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
2 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730