Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phước Chinh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phước Chinh có địa chỉ tại Khối phố An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000880986 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000880986

Ngày cấp 06-07-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Phước Chinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức Điện thoại / Fax 05103.883449 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103.883449 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố An Tây - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000880986 / 06-07-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2012
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-166 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Đình Phước

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố An Tây-Thị trấn Tân An-Huyện Hiệp Đức-Quảng Nam

Tên giám đốc

Lê Đình Phước

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000880986, 05103.883449, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Thị Trấn Tân An, Lê Đình Phước

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
9 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
10 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730