Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chế Biến Xuất, Nhập Khẩu Thủy Sản Thành An

Công Ty TNHH Chế Biến Xuất, Nhập Khẩu Thủy Sản Thành An có địa chỉ tại Lô A, Cụm CN Hà Lam - Chợ Được - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000897348 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam

Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000897348

Ngày cấp 30-08-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chế Biến Xuất, Nhập Khẩu Thủy Sản Thành An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam Điện thoại / Fax 05103665656 / 05103665252
Địa chỉ trụ sở

Lô A, Cụm CN Hà Lam - Chợ Được - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103665656 / 05103665252
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lô A, Cụm CN Hà Lam - Chợ Được - - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000897348 / 30-08-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 30-08-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/5/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-022 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Trinh

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Minh Trinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000897348, 05103665656, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Trần Minh Trinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800