Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp và Phát triển nông thôn xã Tam Dân

HTX DVNN &PTNT xã Tam Dân

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp và Phát triển nông thôn xã Tam Dân - HTX DVNN &PTNT xã Tam Dân có địa chỉ tại Thôn Cây Sanh - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam. Mã số thuế 4000897588 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh

Ngành nghề kinh doanh chính: Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000897588

Ngày cấp 06-09-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp và Phát triển nông thôn xã Tam Dân

Tên giao dịch

HTX DVNN &PTNT xã Tam Dân

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phú Ninh Điện thoại / Fax 0932539405 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Cây Sanh - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0932539405 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Cây Sanh - Xã Tam Dân - Huyện Phú Ninh - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 33Q8000828 / 04-09-2012 Cơ quan cấp Phòng TC-KH huyện Phú Ninh
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/4/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Duy Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Cây Sanh-Xã Tam Dân-Huyện Phú Ninh-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Duy Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4000897588, 33Q8000828, 0932539405, HTX DVNN &PTNT xã Tam Dân, Quảng Nam, Huyện Phú Ninh, Xã Tam Đàn, Võ Duy Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
4 Vận tải đường bộ khác