Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Việt Thành Quảng Nam

Công Ty TNHH Việt Thành Quảng Nam có địa chỉ tại Thôn Hòa An - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000898278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000898278

Ngày cấp 14-09-2012 Ngày đóng MST 20-05-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Việt Thành Quảng Nam

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 01668007939 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa An - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01668007939 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hòa An - Xã Tam Giang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000898278 / 14-09-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-09-2012
Ngày bắt đầu HĐ 9/20/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Quang Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thuận An-Xã Tam Giang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Quang Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000898278, 01668007939, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Giang, Võ Quang Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663