Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hân Tiến Chu Lai

Công Ty TNHH Hân Tiến Chu Lai có địa chỉ tại 287 Phạm Văn Đồng, khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000900840 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000900840

Ngày cấp 08-11-2012 Ngày đóng MST 01-11-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hân Tiến Chu Lai

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0989804239 /
Địa chỉ trụ sở

287 Phạm Văn Đồng, khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0989804239 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 287 Phạm Văn Đồng, khối 3 - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000900840 / 08-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/10/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-018 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tiến

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 2-Xã Tam Thạnh-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Văn Tiến

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4000900840, 0989804239, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Trần Văn Tiến

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
2 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
6 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
7 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210