Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Bình - Hiệp Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Bình - Hiệp Đức có địa chỉ tại Khối phố An Đông - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam. Mã số thuế 4000900953 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000900953

Ngày cấp 08-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thanh Bình - Hiệp Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Hiệp Đức Điện thoại / Fax 0919063444 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố An Đông - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919063444 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố An Đông - Thị trấn Tân An - Huyện Hiệp Đức - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000900953 / 08-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/12/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đình Tâm

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Trần Đình Tâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên

Từ khóa: 4000900953, 0919063444, Quảng Nam, Huyện Hiệp Đức, Thị Trấn Tân An, Trần Đình Tâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933