Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng An Hải Thịnh

AN HAI THINH CO., LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng An Hải Thịnh - AN HAI THINH CO., LTD có địa chỉ tại Tổ Đàng Bàu - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam. Mã số thuế 4000902051 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000902051

Ngày cấp 28-11-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng An Hải Thịnh

Tên giao dịch

AN HAI THINH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Huyện Bắc Trà My Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Đàng Bàu - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ Đàng Bàu - Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000902051 / 28-11-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-11-2012
Ngày bắt đầu HĐ 11/28/2012 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Ngọc Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

09 Duy Tân-Phường Phước Hòa-Thành phố Tam Kỳ-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lê Hải Dương

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000902051, AN HAI THINH CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Bắc Trà My, Thị Trấn Trà My, Đặng Ngọc Cường, Nguyễn Văn Hương, Lê Hải Dương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933