Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên

Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên

Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên - Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên có địa chỉ tại Thôn 3 - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000906200 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Chăn nuôi gia cầm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000906200

Ngày cấp 19-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên

Tên giao dịch

Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 05103896324 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 3 - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103896324 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn 3 - - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 33K0005 / 03-12-2012 Cơ quan cấp UBND huyện Tiên Phước
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-756-010-012 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Nam Dân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Nam Dân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chăn nuôi gia cầm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 4000906200, 33K0005, 05103896324, Hợp tác xã Phát triển Nông thôn Sông Tiên, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Trần Nam Dân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi gia cầm 0146
2 Chăn nuôi khác 01490
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920