Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phượng Hội

Công Ty TNHH Phượng Hội có địa chỉ tại Khối phố Tiên Bình - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam. Mã số thuế 4000907941 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000907941

Ngày cấp 19-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phượng Hội

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Phước Điện thoại / Fax 0985756321 /
Địa chỉ trụ sở

Khối phố Tiên Bình - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985756321 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khối phố Tiên Bình - Thị trấn Tiên Kỳ - Huyện Tiên Phước - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000907941 / 19-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Công Hội

Địa chỉ chủ sở hữu

Khối phố Tiên Bình-Thị trấn Tiên Kỳ-Huyện Tiên Phước-Quảng Nam

Tên giám đốc

Võ Công Hội

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Tiêu thụ đặc biệt
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Tài nguyên
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000907941, 0985756321, Quảng Nam, Huyện Tiên Phước, Thị Trấn Tiên Kỳ, Võ Công Hội

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933