Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Bissan Việt Nam

BISSAN VIET NAM CO., LTD

Công Ty TNHH Bissan Việt Nam - BISSAN VIET NAM CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000909970 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000909970

Ngày cấp 28-12-2012 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Bissan Việt Nam

Tên giao dịch

BISSAN VIET NAM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0510222709501698 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0905508216 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Xuân 2 - Xã Tam Anh Nam - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000909970 / 28-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Ngọc Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Xuân 2-Xã Tam Anh Nam-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Ngọc Thông

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000909970, 0510222709501698, BISSAN VIET NAM CO., LTD, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Anh Nam, Trần Ngọc Thông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
2 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
3 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
4 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
5 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
6 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
7 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn tổng hợp 46900
15 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
18 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
19 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
20 Bốc xếp hàng hóa 5224
21 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
22 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
23 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210