Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chấn Hy

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chấn Hy có địa chỉ tại 480 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000909988 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000909988

Ngày cấp 28-12-2012 Ngày đóng MST 16-07-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chấn Hy

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 05103550099 /
Địa chỉ trụ sở

480 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 05103550099 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 480 Phạm Văn Đồng - Thị trấn Núi Thành - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000909988 / 28-12-2012 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-12-2012
Ngày bắt đầu HĐ 1/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Dương Văn Thạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

723 Phạm Văn Đồng-Thị trấn Núi Thành-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Dương Văn Thạnh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000909988, 05103550099, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Thị Trấn Núi Thành, Dương Văn Thạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Phá dỡ 43110
3 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
7 Bốc xếp hàng hóa 5224
8 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
9 Cho thuê xe có động cơ 7710
10 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
11 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100