Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Nguyên Tân

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Nguyên Tân có địa chỉ tại Quốc lộ 1A - Xã Bình Tú - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam. Mã số thuế 4000918911 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000918911

Ngày cấp 15-01-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Anh Nguyên Tân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thăng Bình Điện thoại / Fax 01644782278 /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A - Xã Bình Tú - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01644782278 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Quốc lộ 1A - Xã Bình Tú - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000918911 / 15-01-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2013
Ngày bắt đầu HĐ 1/15/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Thị Quyên

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Võ Thị Quyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000918911, 01644782278, Quảng Nam, Huyện Thăng Bình, Xã Bình Tú, Võ Thị Quyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
3 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610