Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xi Măng Kaito

KAITO CEMENT CO., LTD

Công Ty TNHH Xi Măng Kaito - KAITO CEMENT CO., LTD có địa chỉ tại Số nhà 8, Đường 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình. Mã số thuế 4000923037 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000923037

Ngày cấp 06-02-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xi Măng Kaito

Tên giao dịch

KAITO CEMENT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Ninh Bình Điện thoại / Fax 0303888388 /
Địa chỉ trụ sở

Số nhà 8, Đường 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0303888388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số nhà 8, Đường 1, Phố 9 - Phường Đông Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000923037 / 06-02-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Ninh Bình
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1000 Tổng số lao động 1000
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Phú Quý

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sào Thượng-Xã Lạng Phong-Huyện Nho quan-Ninh Bình

Tên giám đốc

Nguyễn Phú Quý

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 4000923037, 0303888388, KAITO CEMENT CO., LTD, Ninh Bình, Thành Phố Ninh Bình, Phường Đông Thành, Nguyễn Phú Quý

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác dầu thô 06100
2 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
3 Khai thác quặng sắt 07100
4 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
5 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
6 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
10 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
11 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
12 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
13 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
14 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
15 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
16 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
17 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
18 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
19 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
20 Xây dựng nhà các loại 41000
21 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
22 Phá dỡ 43110
23 Chuẩn bị mặt bằng 43120
24 Lắp đặt hệ thống điện 43210
25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
29 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
31 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
32 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
35 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
36 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
37 Bốc xếp hàng hóa 5224