Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trần Dũng Chinh

Công Ty TNHH Trần Dũng Chinh có địa chỉ tại Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam. Mã số thuế 4000927377 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Núi Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Đóng tàu và cấu kiện nổi

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000927377

Ngày cấp 12-04-2013 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trần Dũng Chinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Núi Thành Điện thoại / Fax 0904083054 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904083054 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Sâm Linh Đông - Xã Tam Quang - Huyện Núi Thành - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000927377 / 12-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 4/20/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-226 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Dũng Chinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sâm Linh Đông-Xã Tam Quang-Huyện Núi Thành-Quảng Nam

Tên giám đốc

Trần Dũng Chinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đóng tàu và cấu kiện nổi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 4000927377, 0904083054, Quảng Nam, Huyện Núi Thành, Xã Tam Quang, Trần Dũng Chinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
2 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
3 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663