Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Lộc Quảng Nam

TấN LộC QUảNG NAM OM CO.,LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Lộc Quảng Nam - TấN LộC QUảNG NAM OM CO.,LTD có địa chỉ tại Khu ái Mỹ - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam. Mã số thuế 4000928211 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác gỗ

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

4000928211

Ngày cấp 23-04-2013 Ngày đóng MST 06-10-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tấn Lộc Quảng Nam

Tên giao dịch

TấN LộC QUảNG NAM OM CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Đại Lộc Điện thoại / Fax 01635557883 /
Địa chỉ trụ sở

Khu ái Mỹ - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01635557883 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Khu ái Mỹ - Thị trấn ái Nghĩa - Huyện Đại Lộc - Quảng Nam
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4000928211 / 23-04-2013 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Nam
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 22-04-2013
Ngày bắt đầu HĐ 5/1/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-077 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Ngọc Tùy

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu ái Mỹ-Thị trấn ái Nghĩa-Huyện Đại Lộc-Quảng Nam

Tên giám đốc

Nguyễn Ngọc Tùy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Khai thác gỗ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 4000928211, 01635557883, TấN LộC QUảNG NAM OM CO.,LTD, Quảng Nam, Huyện Đại Lộc, Thị Trấn Ái Nghĩa, Nguyễn Ngọc Tùy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
4 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933